--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come forth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
+
thỉnh giáo
:
to consult, to request advice from
+
bastardize
:
tuyên bố là con hoang
+
inhabitant
:
người ở, người cư trú, dân cư
+
provenance
:
nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành